Việt
vùng phủ sóng của vệ tinh
Anh
satellite coverage area
footprint
range
Đức
Satellitenausleuchtungsbereich
satellite coverage area, footprint, range
Satellitenausleuchtungsbereich /m/TV/
[EN] satellite coverage area
[VI] vùng phủ sóng của vệ tinh