Versorgungsbereich /m/VT&RĐ/
[EN] coverage area
[VI] vùng phủ sóng
Funkversorgung /f/V_THÔNG/
[EN] coverage
[VI] vùng phủ sóng (vô tuyến)
Platzbedarf /m/TV/
[EN] footprint
[VI] vùng phủ sóng (truyền hình)
räumliche Ausdehnung /f/V_THÔNG/
[EN] coverage
[VI] vùng phủ sóng (của mạng viễn thông)
Bedeckung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] coverage
[VI] vùng phủ sóng
Flächendeckung /f/V_THÔNG/
[EN] coverage
[VI] vùng phủ sóng
Reichweite /f/V_THÔNG/
[EN] coverage, range
[VI] vùng phủ sóng, tầm phủ sóng