TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

footprint

vùng phủ sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

footprint

footprint

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

footprint

Platzbedarf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrzeugstandfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

footprint

empreinte au sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

footprint /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fahrzeugstandfläche

[EN] footprint

[FR] empreinte au sol

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

footprint

The region on a DNA molecule to which some particular regulatory protein binds. The footprint can be visualized by partially digesting the protein-bound DNA with DNase 1 and then separating the digested DNA fragments by electrophoresis. The region bound by the protein will not be cut by the DNase and will appear as a blank area on the gel.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platzbedarf /m/TV/

[EN] footprint

[VI] vùng phủ sóng (truyền hình)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

footprint

vùng phủ sóng; diện dấy, diện đê L Trong truyền thông, vùng phủ sóng là diện tích bề mặt trái đất mà một vệ tính truyền thông có thề phú sổng ở thời điềm bất kỳ nào đó. 2. Trong tin học, diện đáy là là diện tích bề mặt do một máy tính cá nhân, terminal hoặc thiết bi ngoại vỉ choán trên mặt bàn, mặt sàn v.v.