Việt
nhu cầu mặt bằng
vùng phủ sóng
Anh
space requirement
floor space requirements for cans
footprint
Đức
Platzbedarf
Pháp
encombrement des pots de filature
Platzbedarf /m/TV/
[EN] footprint
[VI] vùng phủ sóng (truyền hình)
Platzbedarf /TECH,INDUSTRY/
[DE] Platzbedarf
[EN] floor space requirements for cans
[FR] encombrement des pots de filature
[EN] space requirement
[VI] nhu cầu mặt bằng