Bedeckung /die; -, -en/
sự che phủ;
sự trùm lên;
sự che đậy (das Bedecken);
Bedeckung /die; -, -en/
(Milit) sự yểm trợ;
sự bảo vệ;
sự hộ tông;
sự áp tải (polizeilicher Schutz, Bewachung);
jmdm. polizeiliche Bedeckung mitgeben : đặt ai dưới sự bảo vệ của cảnh sát.
Bedeckung /die; -, -en/
vật được dùng để che đậy;
tấm đắp;
tấm phủ;
tấm đậy;
Bedeckung /die; -, -en/
(ôsterr ) sự bảo lãnh;
sự bảo đảm (khoản tiền vay);