Việt
tấm đậy
tấm chắn
chụp khói di động
máng khay
thuyền đãi
tôn lợp nhà
tấm lợp
tấm che
giấy bọc ngoài
vật được dùng để che đậy
tấm đắp
tấm phủ
Anh
covering slab
hood
cap plate
apron
cover sheet
Đức
Wetterschutzdach
Bedeckung
Bedeckung /die; -, -en/
vật được dùng để che đậy; tấm đắp; tấm phủ; tấm đậy;
Wetterschutzdach /nt/XD/
[EN] hood
[VI] tấm đậy, tấm chắn
tấm chắn, tấm đậy, chụp khói di động (trong lò chuyển), máng khay, thuyền đãi
tấm đậy (dùng khi xử lý nhiệt tấm thép), tôn lợp nhà, tấm lợp, tấm che, giấy bọc ngoài
covering slab, hood /xây dựng/