Việt
tôn lợp nhà
tấm đậy
tấm lợp
tấm che
giấy bọc ngoài
Anh
roofing iron
roofing
cover sheet
tấm đậy (dùng khi xử lý nhiệt tấm thép), tôn lợp nhà, tấm lợp, tấm che, giấy bọc ngoài
roofing iron /xây dựng/
roofing iron /cơ khí & công trình/