TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roofing iron

thép tấm lợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn lợp nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roofing iron

 roofing iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roofing iron

thép tấm lợp

 roofing iron /xây dựng/

tôn lợp nhà

 roofing iron /cơ khí & công trình/

tôn lợp mái

 roofing iron /cơ khí & công trình/

tôn lợp nhà

 roofing iron /xây dựng/

tôn lợp mái

 roofing iron /xây dựng/

tôn lợp nhà

 roofing iron /xây dựng/

tôn mái

 roofing iron /xây dựng/

thép tấm lợp