hood /xây dựng/
vỏ macma
hood
lớp vỏ macma
hood
mái đua tường
hood /xây dựng/
mái đua tường
hood
cái vỏ (bơm)
hood /xây dựng/
cái vỏ (bơm)
hood /ô tô/
mui
hood
nắp ống kính
covering slab, hood /xây dựng/
tấm đậy
hood, lamp cap /điện/
chụp đèn
bell siphon, hood /xây dựng/
xi phông dạng cái chuông
cape head, hood
xà mũ (của trụ, mố)
hood, lens-cap /vật lý/
nắp ống kính
cylinder head gasket, hood
roong nắp máy
oil filler cap, hood
nắp đậy lỗ châm dầu (nhớt)
bonnet, cowling, hood
nắp đậy máy
Nắp bằng kim loại để đậy máy.
A metal casing that houses an engine.
ceiling plaster, hood, naked
vữa trát trần