Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Xà mũ
Croa head
Xà mũ (của trụ, mố)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Croa head
Xà mũ (của trụ, mố)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cap
xà mũ
cape head
xà mũ (của trụ, mố)
cape head /xây dựng/
xà mũ (của trụ, mố)
cap
xà mũ
Headstock + Pier Cap
xà mũ
cape head, hood
xà mũ (của trụ, mố)
cap beam
xà mũ