cowling /cơ khí & công trình/
chụp chỉnh lưu
cowling
nắp đậy máy
cowling, shell section /giao thông & vận tải;vật lý;vật lý/
phần vỏ
bonnet, cowling, hood
nắp đậy máy
Nắp bằng kim loại để đậy máy.
A metal casing that houses an engine.
protective cover, cowl, cowling
chụp vỏ
box tap, covering, cowling
chụp
element of protective cowl, cowling
thân nắp bảo vệ