cowl /xây dựng/
cacpo che đầu máy
cowl /toán & tin/
bửng che
cowl
nắp giếng kiểm tra
cowl
chụp hút gió
cowl
cái chụp ống khói
cowl
cái chụp thông gió
cowl
mũ chùm ống xifong
cowl
cacpo che đầu máy
cowl /xây dựng/
cái chụp ống khói
cowl
chóp ống khói
cowl /xây dựng/
mũ chùm ống xifong
cowl
nắp bảo vệ quạt
cowl /điện lạnh/
nắp thông gió
cowl /xây dựng/
cái chụp ống khói
cowl /xây dựng/
chóp ống khói
cowl /xây dựng/
mũ chùm ống xifong
cowl /ô tô/
capô (che đầu máy)
cowl
bửng che
covering, cowl
nắp phủ
cowl, helmet roof /xây dựng/
mái chụp
chimney cap, cowl
chóp ống khói
pile cover, cowl
mũ cọc
cowl, manhole cover /đo lường & điều khiển/
nắp giếng kiểm tra
cap, cope, cowl
cái chụp
booth front opening, cowl
lỗ vào cái chụp thông gió
protective cover, cowl, cowling
chụp vỏ