pile cap
mũ cọc
cap
mũ cọc
driving cap
mũ cọc
cap piece
mũ cọc
pile cover, cowl
mũ cọc
pile head
mũ cọc
head piece
mũ cọc
head
mũ cọc
boot, cap, cap piece, capping, driving cap, driving helmet, head
mũ cọc
pile helmet, pile cap, pile cover, pile crown
mũ cọc (để bảo vệ)
pile helmet /xây dựng/
mũ cọc (để bảo vệ)
pile crown /toán & tin/
đầu cọc, mũ cọc
pile crown, pile head, pile shoe
đầu cọc, mũ cọc