boot
vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)
boot /điện lạnh/
vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)
boot /điện/
vỏ chắn bụi
boot /ô tô/
tấm chẹn
boot
bao bì
boot
cái chắn bánh xe
boot
cái kẹp bánh xe
boot /ô tô/
cái kẹp bánh xe
boot /xây dựng/
mũ bịt
boot /xây dựng/
vỏ chắn bụi
boot /xây dựng/
tấm chẹn
boot, box, gaiter
vỏ chụp
boot, ratcher, ratchet
cái chắn bánh xe
blanket, book jacket, boot
vỏ bọc
boot, dust cover, gaiter
vỏ chắn bụi
cement bin, boot, bowl
phễu xi măng
boot, jaw of pile, pile foot
đế cọc
paper bag, boot, boots, boxing, packing
bao bì bằng giấy
Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.
boot, clamping plate, dog, hold-down clamp, pressboard
tấm ép
Loại ván bền, được tráng một lớp men dày, làm từ sợi hữu cơ như vỏ bào hoặc mẩu gỗ nhỏ được ép thành tấm; sử dụng trong xây dựng.
A strong, highly glazed board made from organic fibers, such as wood chips, or particles pressed to form a board; used for construction.
boot, cap, cap piece, capping, driving cap, driving helmet, head
mũ cọc