bowl /hóa học & vật liệu/
trũng dạng lòng chảo
bowl
trũng dạng lòng chảo
bowl /xây dựng/
copôn
bowl
cái bát
bowl
lưỡi gạt (máy ủi)
bowl
bát
bowl /xây dựng/
chén (xăng, dầu)
bail, bowl
gáo
bowl, caster, castor
con lăn
cement bin, boot, bowl
phễu xi măng
bin, bowl, hopper, shovel
gầu rót
athletic field, bowl, sports stadium, stadium
sân vận động
bow suspension, bowl, canopy, cope, crown
hệ thống theo kiểu vòm
bowl, caster, castor, roll bar, roller shaft, sheave
trục lăn
Là trục nhô lên khỏi sàn xe ở cạnh bên ghế trước và ngang qua trần để giữ nóc và ngăn cho nóc khỏi bẹp vỡ khi xe bị lật.