Việt
gầu rót
thùng rót
nồi rót
nhiệt kế kim loại lưõng kim bin phễu liệu
nổi rót
thùng chúa
Anh
bin
bowl
hopper
shovel
ladle
bimetallic thermometer
nhiệt kế kim loại lưõng kim bin phễu liệu; gầu rót, nổi rót; thùng chúa
gầu rót, thùng rót, nồi rót (kim loại)
bin, bowl, hopper, shovel
bin, ladle /cơ khí & công trình/