Việt
gàu
gáo rót
gầu rót
thùng rót
nồi rót
sự rót
múc
cái muôi
gáo
gàu rót
gáo rót có cán
nồi rót rót tay
súc bằng gàu
Cái môi
cái vá
thùng
nồi
bọc
Anh
ladle
handladle
paddle board
Đức
schöpfen
Schöpfkelle
Gießlöffel
Gießpfanne
Pháp
poche
ladle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gießpfanne
[EN] ladle
[FR] poche
thùng, gàu, nồi, bọc
Cái môi; cái vá
ladle, paddle board
schöpfen /vt/SỨ_TT/
[VI] múc
Schöpfkelle /f/SỨ_TT, CNT_PHẨM/
[VI] cái muôi, gàu, gáo
Gießlöffel /m/XD/
[VI] gáo rót, gàu rót (dụng cụ nề)
Gießlöffel /m/CNSX/
[EN] handladle, ladle
[VI] gáo rót có cán, nồi rót rót tay
A cup-shaped vessel with a long handle, intended for dipping up and pouring liquids.
Ladle
gầu rót, thùng rót, nồi rót (kim loại)