Việt
múc
sự cắt
sự xén
sự nhúng giấy
sự nhuộm màu giấy
cắt
xén
nhúng
tát
Anh
cropping
dipping
crop
ladle
dip
ladling
Đức
Schöpfen
Pháp
pochage
Dann sagte sie ihm auch, wo der Brunnen wäre mit dem Lebenswasser, er müßte sich aber eilen und daraus schöpfen, eh es zwö lf schlüge.
Rồi nàng chỉ cho chàng nơi có giếng nước trường sinh, khuyên chàng phải đi lấy nước cho kịp trước khi chuông đánh mười hai tiếng.
Atem schöpfen
nghĩ lấy SÚC;
Mut schöpfen
tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên;
schöpfen /vt/
múc, tát (nưóc); frische Luft schöpfen thỏ không khí trong lành; Atem schöpfen nghĩ lấy SÚC; Mut schöpfen tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên; Trost - được an ủi; Argwohn Verdacht] gegen j-n - đâm nghi, sinh nghi, nghi ngò.
Schöpfen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schöpfen
[EN] ladling
[FR] pochage
Schöpfen /nt/CNSX/
[EN] cropping
[VI] sự cắt, sự xén
Schöpfen /nt/GIẤY/
[EN] dipping
[VI] sự nhúng giấy, sự nhuộm màu giấy
schöpfen /vt/CNSX/
[EN] crop
[VI] cắt, xén (gỗ, kim loại)
schöpfen /vt/SỨ_TT/
[EN] ladle
[VI] múc
schöpfen /vt/GIẤY/
[EN] dip
[VI] nhúng