Việt
sự nhúng giấy
sự nhuộm màu giấy
Anh
dipping
embedding
imbedding
soakage
Đức
Schöpfen
Schöpfen /nt/GIẤY/
[EN] dipping
[VI] sự nhúng giấy, sự nhuộm màu giấy
dipping, embedding, imbedding, soakage