Việt
múc
sự cắt
sự xén
sự nhúng giấy
sự nhuộm màu giấy
cắt
xén
nhúng
tát
Anh
cropping
dipping
crop
ladle
dip
ladling
Đức
Schöpfen
Pháp
pochage
Atem schöpfen
nghĩ lấy SÚC;
Mut schöpfen
tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên;
schöpfen /vt/
múc, tát (nưóc); frische Luft schöpfen thỏ không khí trong lành; Atem schöpfen nghĩ lấy SÚC; Mut schöpfen tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên; Trost - được an ủi; Argwohn Verdacht] gegen j-n - đâm nghi, sinh nghi, nghi ngò.
Schöpfen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schöpfen
[EN] ladling
[FR] pochage
Schöpfen /nt/CNSX/
[EN] cropping
[VI] sự cắt, sự xén
Schöpfen /nt/GIẤY/
[EN] dipping
[VI] sự nhúng giấy, sự nhuộm màu giấy
schöpfen /vt/CNSX/
[EN] crop
[VI] cắt, xén (gỗ, kim loại)
schöpfen /vt/SỨ_TT/
[EN] ladle
[VI] múc
schöpfen /vt/GIẤY/
[EN] dip
[VI] nhúng