Việt
thùng chứa kim loại
sự đúc rót bằng thùng rót
sự rót bằng gáo
Anh
ladling
feeding
Đức
Schöpfen
Beschickung
Beschickung mit Loeffel
Beschicken
Pháp
pochage
alimentation
alimentation à la louche
Beschicken /nt/SỨ_TT/
[EN] ladling
[VI] sự rót bằng gáo
ladling /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schöpfen
[FR] pochage
feeding,ladling /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Beschickung; Beschickung mit Loeffel
[EN] feeding; ladling
[FR] alimentation; alimentation à la louche
thùng chứa kim loại, sự đúc rót bằng thùng rót