Việt
nhúng váo
ánh xạ nhúng
phép nhúng của các không gian
sự nhúng giấy
Anh
imbedding
immersion
embedding of ap aces
dipping
embedding
soakage
imbedding /hóa học & vật liệu/
imbedding,immersion /toán & tin/
imbedding,immersion
embedding of ap aces, imbedding /toán & tin/
dipping, embedding, imbedding, soakage