TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immersion

sự nhúng chìm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngâm tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngập nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nhúng

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngập ~ fixation: sự cố định ngâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cố định trong dung dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chìm của một vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Lễ rửa tội dìm trong nước 2. Xâm nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhập vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhấn vào.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hh. sự nhúng chìm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ngập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Báp-têm dầm mình.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ánh xạ nhúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

immersion

immersion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plunging

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steeping treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 imbedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

immersion

Immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trogtränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

immersion

immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage lent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage long

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immersion

sự nhúng chìm

 imbedding,immersion /toán & tin/

ánh xạ nhúng

 imbedding,immersion

ánh xạ nhúng

immersion, soak, soakage, soaking

sự ngâm tẩm

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Immersion

Báp-têm dầm mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Immersion /f/HOÁ/

[EN] immersion

[VI] sự nhúng chìm, sự ngâm

Einbettung /f/HÌNH/

[EN] immersion

[VI] sự nhúng chìm

Eintauchen /nt/HOÁ/

[EN] immersion

[VI] sự nhúng chìm, sự ngấm

Eintauchen /nt/GIẤY/

[EN] immersion

[VI] sự ngâm tẩm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

immersion

sự nhúng chìm, sự ngâm, sự ngập, sự tẩm ướt

Từ điển toán học Anh-Việt

immersion

hh. sự nhúng chìm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immersion

1. Lễ rửa tội dìm trong nước [thế kỷ đầu tiên Giáo Hội dùng hình thức rửa tội: người chịu phép rửa, cả người phải nhấn xuống nước] 2. Xâm nhập, nhập vô, nhấn vào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immersion /SCIENCE/

[DE] Immersion

[EN] immersion

[FR] immersion

immersion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Eintauchen; Tauchen

[EN] immersion

[FR] immersion

immersion,steeping,steeping treatment /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Tauchverfahren; Trogtränkung

[EN] immersion; steeping; steeping treatment

[FR] immersion; trempage lent; trempage long

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

immersion

sự nhúng chìm, sự ngập ~ fixation: sự cố định ngâm, sự cố định trong dung dịch

immersion,plunging

sự chìm của một vật

Tự điển Dầu Khí

immersion

o   sự nhúng

§   oil immersion : sự nhúng dầu, sự ngâm dầu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

immersion

The act of plunging or dipping entirely under water or another fluid.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

immersion

ngập nước