soaking /cơ khí & công trình/
sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
soaking
sự giữ nhiệt
soaking
sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
soaking
sự làm ướt
soaking
sự nung (vôi)
soaking
sự thấm ướt
soaking
sự ngâm tẩm
soaking
sự nhúng nước
soaking /xây dựng/
sự nung (vôi)
curing, soaking /xây dựng/
sự giữ nhiệt
conditioning, soaking
sự ủ nóng đều
oxidizing roasting, soaking
sự nung oxi hóa
immersion, impregnation, soaking
sự ngâm tẩm
soak, soaking, wetting
sự nhúng nước
permeation, soakage, soaking
sự thấm qua, ngấm qua
water saturation, soakage, soaking
sự tẩm nước
immersion, soak, soakage, soaking
sự ngâm tẩm
humidification, humidity, soaking, wetting
sự làm ướt
maceration, moistening, soaking, watering, wetting
sự thấm ướt