Việt
sự giữ nhiệt độ
sự kẹp chạt
Anh
soaking
holding
sự kẹp chạt; sự giữ nhiệt độ (khí nhiệt luyện)
soaking /xây dựng/
sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
soaking /cơ khí & công trình/