TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maceration

sự ngâm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghèo đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hủy tự nhiên của một bào thai chết trong tử cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maceration

 maceration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moistening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maceration

sự ngâm nước

 maceration /xây dựng/

sự ngâm nước

 maceration

sự nghèo đi

 maceration /y học/

sự phân hủy tự nhiên của một bào thai chết trong tử cung (trong sản khoa)

 maceration

sự tẩm ướt

 maceration

sự thấm ướt

 maceration

ngâm, dầm

 maceration /hóa học & vật liệu/

sự dầm

 maceration

sự phân hủy tự nhiên của một bào thai chết trong tử cung (trong sản khoa)

 maceration, wetting /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự tẩm ướt

 maceration, moistening, soaking, watering, wetting

sự thấm ướt