TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dầm

sự dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngâm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự dầm

maceration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 maceration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dầm

Aufschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mazerieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschließen /nt/HOÁ/

[EN] maceration

[VI] sự dầm, sự ngâm (rau, quả)

Mazerieren /nt/HOÁ/

[EN] maceration

[VI] sự dầm, sự ngâm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

maceration

sự dầm, sự ngâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maceration /hóa học & vật liệu/

sự dầm