Việt
sự dầm
sự ngâm
Anh
maceration
Đức
Aufschließen
Mazerieren
Aufschließen /nt/HOÁ/
[EN] maceration
[VI] sự dầm, sự ngâm (rau, quả)
Mazerieren /nt/HOÁ/
[VI] sự dầm, sự ngâm
sự dầm, sự ngâm
maceration /hóa học & vật liệu/