soak
chạy thử ban đầu
soak /xây dựng/
gia công nhiệt
soak
ủ đều
soak
ngâm nhúng
soak
sự nhúng nước
soak
nung đều
soak /toán & tin/
chạy thử ban đầu
immerse, soak
ngâm tẩm
soak, steep
ngâm vào nước
pervious material, soak
vật liệu thấm nước
soak, soaking, wetting
sự nhúng nước
immersion, soak, soakage, soaking
sự ngâm tẩm
immerse, impregnate, plunge, soak
nhúng nước
macerate, soak, soak through, steep
ngâm ướt
dipping, oozing, soak, water seepage, watering
sự thấm nước
drench, macerate, proof, soak, soak through, temper
thấm ướt
etching bath, dip steep, dipping, imbibe, proof, soak, steep
bể tẩm thực