proof
bản bông
proof
bản dập trước
proof /toán & tin/
sự kiểm chứng
proof /xây dựng/
trét chống thấm
proof /điện lạnh/
bản dập trước
proof
bản sao thử
Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.
A copy of a mold impression with the use of a cast.
proof
ảnh rửa thử
experimental evidence, proof
chứng cớ thực nghiệm
analytic demonstration, proof
phép chứng minh giải tích
make impermeable, proof
bít kín
proof, test print
ảnh in thử
proof, test print
ảnh rửa thử
materials inspection, proof
sự thử nghiệm vật liệu
prepress proofs, proof
bản bông
prepress proofs, proof
bản dập trước
prepress proofs, proof
bản in thử
check ok-CO, proof
sự thử tốt
proof of action, proof
bằng chứng tác động
project justification, proof, warranty
sự chứng minh dự án
inspection of material, proof, test
sự kiểm nghiệm vật liệu
Insurance,Evidence and Terms of, proof
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
caulk weld, make impermeable, occlude, proof, seal
mối hàn bít kín
check, inspection, proof, test, testing, verification
sự kiểm chứng
drench, macerate, proof, soak, soak through, temper
thấm ướt
monitoring and maintenance, proof, revision, survey, tally, test
sự kiểm tra và bảo dưỡng
Sự thử lại một máy hay mạch.