TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 proof

bản bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản dập trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm chứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trét chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản sao thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh rửa thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng cớ thực nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chứng minh giải tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh in thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử nghiệm vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản in thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng chứng tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chứng minh dự án

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm nghiệm vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối hàn bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra và bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 proof

 proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

experimental evidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analytic demonstration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make impermeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test print

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

materials inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prepress proofs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check ok-CO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proof of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

project justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection of material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Insurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Evidence and Terms of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caulk weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make impermeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occlude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitoring and maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proof

bản bông

 proof

bản dập trước

 proof /toán & tin/

sự kiểm chứng

 proof /xây dựng/

trét chống thấm

 proof /điện lạnh/

bản dập trước

 proof

bản sao thử

Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.

A copy of a mold impression with the use of a cast.

 proof

ảnh rửa thử

experimental evidence, proof

chứng cớ thực nghiệm

analytic demonstration, proof

phép chứng minh giải tích

make impermeable, proof

bít kín

 proof, test print

ảnh in thử

 proof, test print

ảnh rửa thử

materials inspection, proof

sự thử nghiệm vật liệu

 prepress proofs, proof

bản bông

 prepress proofs, proof

bản dập trước

 prepress proofs, proof

bản in thử

check ok-CO, proof

sự thử tốt

proof of action, proof

bằng chứng tác động

project justification, proof, warranty

sự chứng minh dự án

inspection of material, proof, test

sự kiểm nghiệm vật liệu

Insurance,Evidence and Terms of, proof

bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm

caulk weld, make impermeable, occlude, proof, seal

mối hàn bít kín

 check, inspection, proof, test, testing, verification

sự kiểm chứng

 drench, macerate, proof, soak, soak through, temper

thấm ướt

monitoring and maintenance, proof, revision, survey, tally, test

sự kiểm tra và bảo dưỡng

Sự thử lại một máy hay mạch.