Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
inspection /xây dựng/
sự duyệt
inspection
sự giám sát
inspection /điện/
sự thanh sát
inspection /điện lạnh/
sự tìm
inspection /điện lạnh/
sự khám nghiệm
inspection /toán & tin/
sự kiểm
inspection
sự kiểm nhận
inspection
điều tra (thanh tra)
inspection /xây dựng/
điều tra (thanh tra)