Kontrolle /[kon'trola], die; -, -n/
sự giám sát (thường xuyên);
chịu sự giám sát của quốc hội. : der Kontrolle durch das Parlament unterliegen
Aufsicht /die; -, -en/
(o Pl ) sự giám sát;
sự kiểm tra;
sự trông nom;
sự canh gác (Beobachtung, Bewachung, Konừolle);
Obhut /die; - (geh.)/
sự giám sát;
sự theo dõi;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
Beaufsichtigung /die; -, -en/
sự giám thị;
sự giám sát;
sự theo dõi;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;
überwachung /die; -, -en/
sự quan sát;
sự theo dõi;
sự giám sát;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;