Observation /[opzerva'tsiom], die; -, -en/
sự quan sát (trong nghiên cứu khoa học);
Anblick /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự nhìn;
sự quan sát;
chỉ đứng nhìn một việc gì diễn ra. : beim bloßen Anblick einer Sache
Beobachtung /die; -en/
sự quan sát;
sự theo dõi;
bị quan sát, bị theo dõi' , zur Beobachtung im Krankenhaus sein: vào bệnh viện để được theo dõi kiềm tra sức khỏe. : unter Beobachtung Stehen
Betrachtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự quan sát;
sự chiêm ngưỡng;
sự ngắm nghía (das Anschauen);
Rundschau /die (geh.)/
sự nhìn quanh;
sự xem xét;
sự quan sát;
überwachung /die; -, -en/
sự quan sát;
sự theo dõi;
sự giám sát;
sự kiểm tra;
sự kiểm soát;