Anblick /der; -[e]s, -e/
quang cảnh;
phong cảnh;
cảnh tượng (Bild);
ein erfreulicher Anblick bot sich ihm dar : một quang cảnh vui vẻ hiện ra trước mắt anh ta man wollte ihm den traurigen Anblick ersparen : người ta muốn tránh cho nó không phải nhìn thấy cảnh tượng đau buồn này.
Anblick /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự nhìn;
sự quan sát;
beim bloßen Anblick einer Sache : chỉ đứng nhìn một việc gì diễn ra.