TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anblick

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anblick

sight

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

anblick

Anblick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein erfreulicher Anblick bot sich ihm dar

một quang cảnh vui vẻ hiện ra trước mắt anh ta

man wollte ihm den traurigen Anblick ersparen

người ta muốn tránh cho nó không phải nhìn thấy cảnh tượng đau buồn này.

beim bloßen Anblick einer Sache

chỉ đứng nhìn một việc gì diễn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anblick /der; -[e]s, -e/

quang cảnh; phong cảnh; cảnh tượng (Bild);

ein erfreulicher Anblick bot sich ihm dar : một quang cảnh vui vẻ hiện ra trước mắt anh ta man wollte ihm den traurigen Anblick ersparen : người ta muốn tránh cho nó không phải nhìn thấy cảnh tượng đau buồn này.

Anblick /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) sự nhìn; sự quan sát;

beim bloßen Anblick einer Sache : chỉ đứng nhìn một việc gì diễn ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anblick /m -(e)s,/

1. [sự] nhìn;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anblick

sight