durchblicken /I vi/
nhìn (qua cái gì); II vt hiểu, nhìn thấy; j -n etw durchblicken lassen ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió.
Anblick /m -(e)s,/
1. [sự] nhìn;
anblicken /vt/
nhìn, xem;
Vision /í =, -en/
sức, khả năng] nhìn, nhìn thấy.
züschauen /vi (D)/
nhìn, trồng, ngó; quan sát, theo dõi.
hinschwinden /vi (s)/
nhìn, trông, ngó.
kieken /vi (thổ ngũ)/
nhìn, trông, ngó.
angucken /vt/
nhìn, xem, trông ngó.
blicken /vi (auf A)/
vi (auf A) nhìn, trông, ngó; zur Erde blicken nhìn xuống; in die Zúkun ft blicken nhìn về tương lai; sich blicken lassen hiện ra lộ rõ ra.
Schauen /vi (auf A)/
vi (auf A) nhìn, trông, ngó; hin und her Schauen lơ láo nhìn, nhìn khắp nơi; um sich Schauen nhìn quanh, ngó quanh, xem quanh; nach fm Schauen trông nom, trông coi, săn sóc, trông, coi, nhìn.
ansehen /vt/
1. nhìn, ngắm, xem, trông; khám xét, khám nghiệm;
Blick /m - (e)s , -e/
cái] nhìn, quan điểm, quan niệm, cách nhìn; den Blick hében ngưóc nhìn, den Blick zu Bóden schlagen cụp mắt xuống; den - auf etw (A) richten chăm chú nhìn; nhìn chằm chằm (chòng chọc, trừng trừng); auf den ersten Blick mói thoạt nhìn, mói nhìn qua, thoạt tiên; einander Blick e zuwerfen - e wechseln nhìn nhau, đưa mắt nhìn nhau.
hineinblicken /vi/
nhìn [vào], trông [vào], ghé nhìn, liếc nhìn, đọc qua;
anschauen /vt/
1. nhìn, trông, ngó, quan sát, ngắm; 2. (triết) suy niệm, suy tưổng, ngẫm nghĩ.
begutachten /vt/
đề xuất ý kién, nhìn, xem, phân biệt, xem xét, nghiên củu, khảo sát; etw - lassen chịu giám định.
Einblick /m -(e)s, -el.(inA)/
m -(e)s, -el.(inA) cái] nhìn, quan điểm, quan niệm, cách nhìn, [sự] tìm hiểu; Einblick in etw (A) haben 1) có khái niệm về; 2) có khả năng làm quen vđi; Einblick in etw. (A) bekommen {gewinnen] 1) giải thích; 2, nhận được khả năng lam quen vói; Einblick in etw. (A) nehmen 1) làm quen vói...; 2) (quân sự) quan sát, trinh sát, thám thính; thu thập tin túc; 2. (kĩ thuật) lỗ óng nhòm, miệng óng nhòm.
betrachten /vt/
1. nhìn, trông, ngó, ngắm nhìn, lặng ngắm, ngắm nghía, chiêm ngưõng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; quan sát; 2. (als A) nhận nhầm, tưỏng nhầm, tuỏng là, ngô là;
Sehen /n -s/
1. thị giác, thị lực, sức nhìn; 2. [sự] nhìn, trông, ngó, quan sát, theo dõi.
aufsehen /vi/
1. nhìn lên. ngưóc nhìn, nhìn;