TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begutachten

đánh giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đề xuất ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begutachten

evaluate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

begutachten

begutachten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bild begutachten

giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi

na, lass dich mal begutachten

nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begutachten /(sw. V.; hat)/

xem xét; giám định; kiểm định; đánh giá;

ein Bild begutachten : giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi na, lass dich mal begutachten : nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begutachten /vt/

đề xuất ý kién, nhìn, xem, phân biệt, xem xét, nghiên củu, khảo sát; etw - lassen chịu giám định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begutachten /vti/CH_LƯỢNG/

[EN] evaluate

[VI] đánh giá, ước lượng