Erkennung /f =, -en/
1. [sự] hiểu biết, nhận thức; 2. phân biệt; (y) sự chẩn đoán, chẩn.
absondem /vt/
1. tách riêng, tách biệt, phân biệt;
Differentiation /f =/
1. [sự] phân hóa, phân biệt; 2. (toán) sự lấy vi phân.
Schichtung /f =/
1. ldp, sự phân lóp; 2. [sự] phân biệt, phân hóa.
unterscheiden /vt/
1. nhận ra; 2. (von D) phân biệt, làm... trội lên, làm... trội hơn;
Diskrimination /f =, -en/
1. [sự] phân biệt, tách bạch; 2. [sự] phân biệt đói xủ, kỳ thị.
diskriminieren /vt/
1. phân biệt, tách bạch; 2. phân biệt đối xủ, kỳ th|.
Unterscheidung /f =, -en/
1. [sự] nhận ra, nhận biét; 2. [sự, điềm, điều] phân biệt, khác nhau, khác biệt, di biệt; đặc biệt.
abgrenzen /vt/
1. phân định gidi hạn, phân ranh giói; 2. phân biệt, phân rõ, phân định;
begutachten /vt/
đề xuất ý kién, nhìn, xem, phân biệt, xem xét, nghiên củu, khảo sát; etw - lassen chịu giám định.
sondern II /vt/
tách... ra, phân... ra, phân biệt, cách li, phân cách, phân loại, chia loại.
Absonderung /f =, -en/
1. [sự] tách biệt, phân biệt, cách ly; 2. (sinh lý) [sự] bài tiết, chế tiết; 3. (vật lý) [sự] cắt mạch, ngăn cách, phân cách.
befummeln /vt/
được, bị] tháo dô, tháo ròi, phân tích, xem xét, nghiên cúu, phân biệt, hiểu rõ, am hiểu, xác định.
trennen /vt/
1. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra; den Krágen vom Kleid trennen tháo cổ áo; Theorie und Praxis sind nicht zu trennen 11' thuyết không được tách ròi thực tiễn; 2. phân li, phân cách, chia cắt, chia lìa, chia rẽ, phân chia; kéo... ròi ra, tách... ra, can ngăn; éine Éhe trennen cho li hôn; 3. phân biệt;
Wahrnehmung /í =, -en/
1. [sự] phân biệt, nhận biét, tiếp thu, lĩnh hội, cảm thụ, quan sát, cảm thây; 2. (quân sự) [sự] tiếp nhận tin túc; kết quả quan sát; 3. [sự] tuân thủ, tuân theo, nghiêm thủ.
wahmehmen /(tác/
1. thấy, nhận thắy, trông tháy, nhận ra, phân biệt; cảm thấy, tiếp thụ, lĩnh hội, hấp thụ; 2. trông nom, theo dõi, trông, coi... như là j xem... như là; eine Gelegenheit - lợi dụng tnlông hợp; 3. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ.
spalten /I vt/
1. bổ, chẻ, chặt, chém, bổ, cắt, băm; Haare spalten (nghĩa bóng) chẻ sợi tóc thành tư; 2. tách... ra, đập vụn, phân nhỏ, phân tách; 3. chia rẽ, phân biệt, phân chia (đảng, đất nưóc V.V.); 4. (in) xếp thành cột, phân cột, chia cột; II vi (s) (part II gespaltet u gespalten) bị đổ ra, bị chê ra; bị đập vô; bị nứt rạn;