Unterscheidung /f/C_THÁI/
[EN] discrimination
[VI] sự phân biệt
Auflösungsvermögen /nt/Đ_TỬ/
[EN] discrimination
[VI] khả năng phân biệt (tìm phương vô tuyến)
Diskrimination /f/C_THÁI/
[EN] discrimination
[VI] sự phân biệt
Unterscheidungsvermögen /nt/C_THÁI/
[EN] discrimination, sensory discrimination
[VI] sự phân biệt (nhận cảm)