TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discrimination

sự phân biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phân biệt đối xử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

bộ phân biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự phân biệt đối sử.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

khả năng phân biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân tách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Biện biệt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 filter discrimination

sự tách lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

discrimination

discrimination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sensory discrimination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 filter discrimination

 discrimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter discrimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

discrimination

Unterscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflösungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diskrimination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterscheidungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenz-Phasen Demodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discrimination

discrimination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrimination, filter discrimination /xây dựng/

sự tách lọc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Discrimination

Biện biệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discrimination /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Unterscheidung

[EN] discrimination

[FR] discrimination

discrimination /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenz-Phasen Demodulation

[EN] discrimination

[FR] discrimination

Từ điển toán học Anh-Việt

discrimination

sự phân biệt, sự tách ra

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discrimination

Phân biệt, phân tách, tách biệt, phân biệt, kỳ thị

Từ điển phân tích kinh tế

discrimination

phân biệt đối xử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterscheidung /f/C_THÁI/

[EN] discrimination

[VI] sự phân biệt

Auflösungsvermögen /nt/Đ_TỬ/

[EN] discrimination

[VI] khả năng phân biệt (tìm phương vô tuyến)

Diskrimination /f/C_THÁI/

[EN] discrimination

[VI] sự phân biệt

Unterscheidungsvermögen /nt/C_THÁI/

[EN] discrimination, sensory discrimination

[VI] sự phân biệt (nhận cảm)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Discrimination

Sự phân biệt đối sử.

Đối sử không công bằng đối với những thứ như nhau.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

discrimination

phân biệt; độ phân biệt; nhdy có đỉêu kiện 1. Phân biệt trong các hệ điều tần là sự tách sóng hoặc glảl điều các thay đồi bắt buộc ờ tăn số của các sóng mang. 2. ỏ mạch điều hường, độ phân biệt là độ loại bỏ những tín hiệu không căn thiết; hoặc đối vói hệ hoặc bộ chuyền đòi bất kỳ là hiệu giữa các tồn thất ở các tần sổ xác định VỚI hệ hoặc bộ chuyền đồi kết thúc iV các trò kháng xác định. 3. Nhảy có điều kiện, xem conditional jump,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

discrimination

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

discrimination

discrimination

n. unfair treatment or consideration based on opinions about a whole group instead of on the qualities of an individual. (“He was accused of discrimination against people from other countries.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

discrimination

phân biệt đối xử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discrimination

sự phân biệt; bộ phân biệt