Việt
phân biệt đối xử
kỳ thị
Anh
discrimination
Đức
diskriminieren
die Farbigen werden in diesem Land noch immer diskri miniert
ờ xứ sở này, những người da màu vẫn còn bị phân biệt đối xử.
diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phân biệt đối xử; kỳ thị (benachteiligen, zurücksetzen);
ờ xứ sở này, những người da màu vẫn còn bị phân biệt đối xử. : die Farbigen werden in diesem Land noch immer diskri miniert