diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm tổn hại đến danh dự;
làm tổn hại uy tín;
làm mất thể diện (herabwürdigen);
diskriminierende Äußerungen : những lời nói mạ lỵ.
diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phân biệt đối xử;
kỳ thị (benachteiligen, zurücksetzen);
die Farbigen werden in diesem Land noch immer diskri miniert : ờ xứ sở này, những người da màu vẫn còn bị phân biệt đối xử.
diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) phân biệt;
tách bạch (unterscheiden);