TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diskriminieren

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân biệt đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ th,.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại đến danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn hại uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất thể diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân biệt đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diskriminieren

diskriminieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskriminierende Äußerungen

những lời nói mạ lỵ.

die Farbigen werden in diesem Land noch immer diskri miniert

ờ xứ sở này, những người da màu vẫn còn bị phân biệt đối xử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm tổn hại đến danh dự; làm tổn hại uy tín; làm mất thể diện (herabwürdigen);

diskriminierende Äußerungen : những lời nói mạ lỵ.

diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phân biệt đối xử; kỳ thị (benachteiligen, zurücksetzen);

die Farbigen werden in diesem Land noch immer diskri miniert : ờ xứ sở này, những người da màu vẫn còn bị phân biệt đối xử.

diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) phân biệt; tách bạch (unterscheiden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diskriminieren /vt/

1. phân biệt, tách bạch; 2. phân biệt đối xủ, kỳ th|.