Việt
làm tổn hại đến danh dự
làm tổn hại uy tín
làm mất thể diện
Đức
diskriminieren
diskriminierende Äußerungen
những lời nói mạ lỵ.
diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm tổn hại đến danh dự; làm tổn hại uy tín; làm mất thể diện (herabwürdigen);
những lời nói mạ lỵ. : diskriminierende Äußerungen