vergeben /(st. V.; hat)/
làm mất mặt;
làm mất thể diện;
(không) mất thể diện bởi một hành động nào đó. : sich (Dativ) [et]was, (nichts) vergeben
verunehren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
làm mất thể diện;
làm xấu hổ;
làm nhục;
sỉ nhục;
bêu xấu;
diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm tổn hại đến danh dự;
làm tổn hại uy tín;
làm mất thể diện (herabwürdigen);
những lời nói mạ lỵ. : diskriminierende Äußerungen
entehren /(sw. V.; hat)/
làm mất thể diện;
làm xấu hể;
làm ô danh;
sỉ nhục;
bêu xấu;