TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergeben

xếp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bố trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tha thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất thể diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia bài nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vergeben

place

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vergeben

vergeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Klassen werden vergeben, wenn die Fensterelemente durch anerkannte Prüfstellen geprüft wurden.

Các thứ hạng này được cấp phát khi các phần tử cửa sổ đã được cơ quan kiểm định có thẩm quyền kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sache ist vergeben und vergessen

việc ấy đã được tha thứ và đã quèn rồi

vergib mir!

hãy tha lỗi cho tôi!

einen Auftrag ver geben

giao một nhiệm vụ

der erste Preis wurde an einen Amerikaner vergeben

giải nhất đã được trao cho một người Mỹ.

sich (Dativ) [et]was, (nichts) vergeben

(không) mất thể diện bởi một hành động nào đó.

Klose erreichte den Ball noch, aber er vergab

Klose đã chạm bóng nhưng không ghì được bàn thắng.

du hast dich vergeben

anh chia nhầm rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergeben /(st. V.; hat)/

(geh ) tha thứ; tha tội; tha lỗi (verzeihen);

die Sache ist vergeben und vergessen : việc ấy đã được tha thứ và đã quèn rồi vergib mir! : hãy tha lỗi cho tôi!

vergeben /(st. V.; hat)/

cho; giao; trao; cấp cho; ban cho; phân phát; phân chia; phân phối [an + Akk : cho ];

einen Auftrag ver geben : giao một nhiệm vụ der erste Preis wurde an einen Amerikaner vergeben : giải nhất đã được trao cho một người Mỹ.

vergeben /(st. V.; hat)/

làm mất mặt; làm mất thể diện;

sich (Dativ) [et]was, (nichts) vergeben : (không) mất thể diện bởi một hành động nào đó.

vergeben /(st. V.; hat)/

(Sport) bỏ lỡ (cơ hội ghi bàn, thắng điểm V V );

Klose erreichte den Ball noch, aber er vergab : Klose đã chạm bóng nhưng không ghì được bàn thắng.

vergeben /(st. V.; hat)/

chia bài nhầm;

du hast dich vergeben : anh chia nhầm rồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergeben /vt/XD, CNSX/

[EN] place

[VI] xếp đặt, bố trí