Việt
vị trí
nơi
chỗ
không gian
vùng
1. chỗ
địa điểm 2.đáy
gương ~ of deposition địa điểm lắng đọng
diện trầm tích apparent ~ vị trí biểu kiến final resting~ vỉa tập trung mean ~ vị trí trung bình observational ~ vị trí quan sát reserve ~ vị trí dự trữ
bãi cát
đặt
sân bãi
rải
Kênh
điểm bán hàng
hàng // đặt để
địa điểm
xếp đặt
bố trí
đổ
lát
Ngày
giờ và địa điểm mở thầu
Anh
place
site
platform
scatter
pave
location
spot
Opening Time
Date
Đức
Ort
einbauen
legen
Platz
setzen
Stelle
stellen
vergeben
einringen
verlegen
Stätte
Pháp
Lieu
endroit
No thing is out of place.
Tất cả ngăn nắp, đâu vào đấy.
There is a place where time stands still.
Có một chốn mà nơi đó thời gian đứng yên.
As consequence, their sense of place becomes heightened to excruciating degree.
Vì thế họ lại có một ý niệm về không gian rất mãnh liệt.
An odd place for a traveler from the future, but there she is.
Với một người đến từ tương lai thì đây là một địa điểm lạ lùng, nhưng bà ngồi đó thật.
In the time for a leaf to fall in one place, a flower could bloom in another.
Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.
Opening Time,Date,Place
Ngày, giờ và địa điểm mở thầu
Opening Time, Date, Place
place,site,spot /ENVIR/
[DE] Stätte
[EN] place; site; spot
[FR] endroit; lieu; place
site,place,location
[DE] Ort
[EN] site, place, location
[FR] Lieu
[VI] Nơi
vergeben /vt/XD, CNSX/
[EN] place
[VI] xếp đặt, bố trí
einringen /vt/XD/
[VI] đổ (bê tông)
verlegen /vt/XD/
[EN] pave, place
[VI] lát, xếp đặt
nơi, chỗ, địa điểm, vị trí
chỗ, vị trí; hàng // đặt để
place (1 at the race)
Place
Kênh, điểm bán hàng
bãi cát (bờ biển)
đặt (cốt thép)
place, platform
place, scatter
rải (vật liệu)
1. chỗ, nơi, địa điểm 2.đáy, gương (lò) ~ of deposition địa điểm lắng đọng; diện trầm tích apparent ~ vị trí biểu kiến final resting~ vỉa tập trung (dầu khí) mean ~ vị trí trung bình observational ~ vị trí quan sát reserve ~ vị trí dự trữ
o vị trí, nơi, chỗ, địa điểm
§ apparent place : vị trị biểu kiến
§ working place : vị trí làm việc, chỗ làm việc
v. to put something somewhere; n. an area or a part of an area; space where a person or thing is; any room, building, town or country
không gian, vùng