TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pave

lát

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pave

pave

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

place

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

floor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pavé

pavé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pavé

pavé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pave

verlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pflastern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befestigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pavé

pavé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlegen /vt/XD/

[EN] pave, place

[VI] lát, xếp đặt

pflastern /vt/XD/

[EN] floor, pave

[VI] lát (đường, sàn)

befestigen /vt/XD/

[EN] fasten, mount, pave, secure, tack, tail

[VI] liên kết, ghép, lát, đóng chặt, kẹp chặt, nối vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavé /TECH,BUILDING/

[DE] pavé

[EN] pavé

[FR] pavé

pavé

[DE] pavé

[EN] pavé

[FR] pavé

Từ điển toán học Anh-Việt

pave

lát