sichern /vt/XD/
[EN] secure
[VI] cố định, chắc chắn, buộc chặt
spannen /vt/CNSX/
[EN] secure
[VI] kẹp chặt, khoá chặt (vật gia công)
befestigen /vt/VT_THUỶ/
[EN] secure
[VI] buộc, buộc chặt
ỉèstmachen /vt/VT_THUỶ/
[EN] make fast, moor, secure
[VI] buộc tàu, thả neo chết, buộc chặt
befestigen /vt/XD/
[EN] fasten, mount, pave, secure, tack, tail
[VI] liên kết, ghép, lát, đóng chặt, kẹp chặt, nối vào