TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tail

đuôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buộc vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đuôi tấm lợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay cám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gán chuôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buộc váo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tay cầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rẻo đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gắn chuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nôi vào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gốc của vectơ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phần sau

 
Tự điển Dầu Khí

mục cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lề dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha kết thúc ~ of a comet đuôi sao ch ổi ionized ~ đuôi ion hóa sunward ~ đuôi hướng về phía mặt trời whip ~ đuôi dạng roi ngựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần dư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. mặt trái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

in phần cuối trang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tail

tail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tail

Schwanz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterer Seitenrand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hintere Flanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinteres Ende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dachziegelende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endcode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knotenschwanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschluss eines Kanals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endbauelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tail

queue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

queue de pierre larmée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extrémité aval d'un canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrage aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tail

phần đuôi, chuôi, mặt trái (đồng tiền), in phần cuối trang

Từ điển pháp luật Anh-Việt

tail

: {LJ diều khoàn thay thề (Xch. entail, estate)

Từ điển toán học Anh-Việt

tail

đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tail

Đuôi

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tail

rotor.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tail /SCIENCE/

[DE] Schwanz; Schweif

[EN] tail

[FR] queue

tail /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Knotenschwanz; Schwanz

[EN] tail

[FR] queue de pierre larmée

tail

[DE] Abschluss; Abschluss eines Kanals

[EN] tail

[FR] extrémité aval d' un canal

tail

[DE] Abschluss; Abschluss eines Kanals

[EN] tail

[FR] ouvrage aval

tail /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Endbauelement

[EN] tail

[FR] queue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail

mặt trái (đồng tiền)

tail

đuôi (xung)

tail

đuôi tấm lợp

tail

ở đuôi

tail

phần đuôi (khung xe)

tail

phía đuôi

tail /toán & tin/

ở phía sau

tail, tie

buộc vào

Từ điển Polymer Anh-Đức

tail

Schwanz (z.B. des Fettmoleküls)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tail

đuôi ; pha kết thúc (động đất) ~ of a comet đuôi sao ch ổi ionized ~ đuôi ion hóa sunward ~ đuôi hướng về phía mặt trời (sao chổi) whip ~ đuôi dạng roi ngựa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schluß /m/M_TÍNH/

[EN] tail

[VI] mục cuối (dữ liệu); mã kết thúc (thông báo)

unterer Seitenrand /m/IN/

[EN] tail

[VI] lề dưới

hintere Flanke /f/Đ_TỬ/

[EN] tail

[VI] đuôi (xung)

hinteres Ende /nt/Đ_TỬ/

[EN] tail

[VI] sườn (xung)

Dachziegelende /nt/XD/

[EN] tail

[VI] đuôi tấm lợp

Endcode /m/M_TÍNH/

[EN] tail

[VI] mã kết thúc

Tự điển Dầu Khí

tail

[teil]

o   đuôi, phần sau

§   fan tail : mũ đèn khí hình rẻ quạt

§   pan tail : tấm chắn, tấm bít

§   tail buoy : phao đuôi

§   tail chain : đoạn xích ngắn

§   tail gas : khí còn lại

§   tail line : dây an toàn

§   tail out rods : kéo cần

§   tail pipe : ống đáy

§   tail plug : nút cuối

§   tail post : trụ cuối

§   tailgate : cửa cuối

§   tail-in fluid : nước đệm

§   tail-oil : dầu tan (phần triết nhựa thông, làm chất kết tủa bùn khoan)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tail

đuôi; sườn sau 1 Đuôi là xung nhỏ tiíp theo xung chính của máy rađa và tăng theo cùng cbiêu. 2. Sườn sau là sườn sau cùa một xung.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tail /n/MATH/

tail

gốc của vectơ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tail

đuôi, chuôi, cán; tay cầm; (snh) rẻo đúc; gắn chuôi; buộc vào, nôi vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tail

đuôi, tay cám; gán chuôi; buộc váo