tail
[teil]
o đuôi, phần sau
§ fan tail : mũ đèn khí hình rẻ quạt
§ pan tail : tấm chắn, tấm bít
§ tail buoy : phao đuôi
§ tail chain : đoạn xích ngắn
§ tail gas : khí còn lại
§ tail line : dây an toàn
§ tail out rods : kéo cần
§ tail pipe : ống đáy
§ tail plug : nút cuối
§ tail post : trụ cuối
§ tailgate : cửa cuối
§ tail-in fluid : nước đệm
§ tail-oil : dầu tan (phần triết nhựa thông, làm chất kết tủa bùn khoan)