TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mục cuối

mục cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mã kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kể cả khoản cuô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mục cuối

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trailer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trailer record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trailer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trailer record

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mục cuối

Schluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis Seite 410 einschließlich

cho đến hết trang 41

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschließlich /(Adv.)/

kể cả khoản cuô' i; mục cuối (das [Letzt]genannte einbegriffen);

cho đến hết trang 41 : bis Seite 410 einschließlich

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schluß /m/M_TÍNH/

[EN] tail

[VI] mục cuối (dữ liệu); mã kết thúc (thông báo)

Nachsatz /m/M_TÍNH/

[EN] tail, trailer, trailer record

[VI] mục cuối, đoạn cuối, bản ghi cuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail, trailer, trailer record

mục cuối