TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tail

mặt trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đuôi tấm lợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buộc vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản ghi cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lề dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra phần dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần sau xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tail

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

match

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hood up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rear end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residue check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revolving back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail /toán & tin/

mặt trái (đồng tiền)

 tail

đuôi tấm lợp

 tail /cơ khí & công trình/

buộc vào

 tail /điện tử & viễn thông/

mã kết thúc (thông báo)

 tail /toán & tin/

mã kết thúc (thông báo)

 tail

phần đuôi (khung xe)

 tail /điện tử & viễn thông/

đuôi (xung)

 tail /xây dựng/

đuôi tấm lợp

 tail

nghép

 tail /toán & tin/

bản ghi cuối (dữ liệu)

 tail /toán & tin/

bản ghi cuối (dữ liệu)

 tail /điện tử & viễn thông/

sườn (xung)

match, tail

ràng buộc

 aft, tail /xây dựng/

ở đuôi

 bottom margin, tail /toán & tin/

lề dưới

 hood up, tail /ô tô/

nối vào

 rear end, tail /ô tô/

phần đuôi (khung xe)

residue check, tail

sự kiểm tra phần dư

revolving back, tail

phần sau xoay (máy ảnh)