tail /toán & tin/
mặt trái (đồng tiền)
tail
đuôi tấm lợp
tail /cơ khí & công trình/
buộc vào
tail /điện tử & viễn thông/
mã kết thúc (thông báo)
tail /toán & tin/
mã kết thúc (thông báo)
tail
phần đuôi (khung xe)
tail /điện tử & viễn thông/
đuôi (xung)
tail /xây dựng/
đuôi tấm lợp
tail
nghép
tail /toán & tin/
bản ghi cuối (dữ liệu)
tail /toán & tin/
bản ghi cuối (dữ liệu)
tail /điện tử & viễn thông/
sườn (xung)
match, tail
ràng buộc
aft, tail /xây dựng/
ở đuôi
bottom margin, tail /toán & tin/
lề dưới
hood up, tail /ô tô/
nối vào
rear end, tail /ô tô/
phần đuôi (khung xe)
residue check, tail
sự kiểm tra phần dư
revolving back, tail
phần sau xoay (máy ảnh)