TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở đuôi

ở đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ở cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giống đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

ở đuôi

aft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caudal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ở đuôi

achtern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kaudal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu bedient man sich bei Eukaryoten des poly-A-Schwanzes, einer Sequenz von bis zu 250 Adenin-Nukleotiden am 3‘-Ende einer mRNA.

Để thực hiện mục tiêu này, ở sinh vật nhân chuẩn người ta sử dụng một đuôi Poly A, đuôi này là một chuỗi trình tự có đến 250 nucleotide adenin nằm ở đuôi 3’ của mRNA.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besitzen an ihrem Einschraubende Schneidschlitze oder Schneidbohrungen, mit deren Hilfe das Gewinde im Werkstück beim Eindrehen des Einsatzes selbsttätig geschnitten wird.

Chúng có khe hở cắt hay lỗ khoan cắt ở đuôi ren, nhờ vậy ren tự cắt trong chi tiết khi được vặn ghép vào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Formelzeichen der Größen stehen an den Wurzeln der Pfeile.

Ký hiệu đơn vị đại lượng đứng ở đuôi mũi tên.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đuôi,ở đuôi,giống đuôi

[DE] kaudal

[EN] caudal

[VI] đuôi; ở đuôi; giống đuôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

achtern /adv/DHV_TRỤ/

[EN] aft

[VI] ở đuôi, ở cuối (tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aft

ở đuôi

tail

ở đuôi

 aft, tail /xây dựng/

ở đuôi