TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở cuối

ở cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở ngọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào thời điểm cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào lúc kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc cuô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở cuối

 aft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ở cuối

achtern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

endständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgangs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Am vorderen Ende der Lanze ist eine Faserharzspritzpistole befestigt.

Ở cuối đầu ống phun có gắn một súng phun sợi nhựa.

Diese werden am Ende der Strecke wieder aufgerollt .

Các băng giấy này sẽ được cuộn lại ở cuối thiết bị p.

Am oberen Ende ist sie mit einem Hydraulikzylinder verbunden.

Ở cuối đầu phía trên,thanh giữ lõi được kết nối với xi lanh thủy lực.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Ende der Verdichtung erfolgt die Zündung (c).

Việc đánh lửa xảy ra ở cuối thì nén (c).

Er wird am Schaftende, senkrecht zur Bolzenachse, gemessen.

Đường kính này được đo ở cuối thân, thẳng góc với trục chốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann ausgangs der Fünfziger

một người đàn ông gần sáu mươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endständig /(Adj.) (Biol.)/

ở cuối; ở ngọn (lá cây, nụ hoa );

ausgangs /(Präp. mit Gen.)/

vào thời điểm cuối; vào lúc kết thúc; lúc cuô' i; ở cuối (am Ende);

một người đàn ông gần sáu mươi. : ein Mann ausgangs der Fünfziger

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

achtern /adv/DHV_TRỤ/

[EN] aft

[VI] ở đuôi, ở cuối (tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aft

ở cuối (tàu)